XE TẢI ISUZU VM 3.5 TẤN | XE TẢI TRẢ GÓP
- Khuyến mãi 100% Phí trước bạ và tặng ngay 1 Camera hành trình liền tay khi mua Xe tải ISUZU VM 3.5 TẤN
- Hỗ trợ 75% Trả góp đối với khách hàng cá nhân và 90% với khách hàng doanh nghiệp Xe tải ISUZU VM 3.5 TẤN
- Bao trọn gói thủ tục lăn bánh ra biển số đăng kiểm trên toàn Quốc - Giao xe tận nhà khi mua Xe tải ISUZU VM 3.5 TẤN
Xe tải isuzu 3.5 tấn / bán xe tải isuzu 3t5 / giá xe tải isuzu 2018 tra góp 90% giá trị xe. bao toàn bộ thủ tục ngân hang và thủ tục lăn bánh. xe tai isuzu 3t5 thung lung, xe tai isuzu 3t5 thung bat,xe tai isuzu 3t5 thung kin.
Liên hệ :☎️Tư vấn bán hàng 24/24: 0383 262 496
Isuzu 3t5 VM Motors cho ra đời dòng Xe tải Isuzu QHR650 với tải trọng 3.5 tấn. Xe cùng phân khúc với dòng QKR Isuzu VN, tuy nhiên nội thất được thiết kế rộng rãi hơn, tiện nghi hơn cho người sử dụng.
Để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về kích thước, tải trọng, chất lượng của quý khách hàng. VM Motors không ngừng nỗ lực để cải tiến, cung cấp cho thị trường các dòng xe tải Isuzu cùng loại với xe tải Isuzu QHR650 3.5 tấn/ 3.5 tấn như : xe tải Isuzu 3.5 tấn thùng mui bạt, xe tải Isuzu 3.5 tấnchassis, xe tải Isuzu 3.5 tấn thùng lửng, xe tải Isuzu 3.5 tấn thùng kín, xe tải Isuzu 3.5 tấn thùng đông lạnh, xe ben Isuzu 3.5 tấn với mẫu mới và kiểu dáng đẹp, nội thất sang trọng, chất lượng cao.
Hỗ trơ trả góp lên đến 80% giá xe trong vòng 36 đến 72 tháng. Trả trước 20% xe để nhận ngay xe.
Lãi suât ngân hàng ưu đãi dao động : 0.65%~0.8%/ tháng. ưu đãi cho vay lãi suất giảm dần theo dư nợ gốc.
Model Xe tải Isuzu QHR650 3,5 tấn đang có một số mẫu thùng như:
Xe tải Isuzu nâng tải 3,5 tấn Vĩnh Phát QHR650 thùng mui bạt
Xe tải Isuzu nâng tải 3,5 tấn Vĩnh Phát QHR650 thùng lửng
Xe tải Isuzu nâng tải 3,5 tấn Vĩnh Phát QHR650 thùng kín
Xe tải Isuzu nâng tải 3,5 tấn Vĩnh Phát QHR650 thùng đông lạnh
Xe tải Isuzu nâng tải 3,5 tấn Vĩnh Phát QHR650 thùng ben tải tự đổ
Vui lòng liên hệ : 0917.543.885
DỊCH VỤ TƯ VẤN VÀ BÁN HÀNG
* Chỉ cần trả trước 20% giá trị xe.
* Thủ tục trả góp : CMND , Sổ hộ khẩu , Giấy kết hôn ( Giấy phép kinh doanh và khai báo thuế nếu là doanh nghiệp)
* Không cần hộ khẩu thành phố, Hộ khẩu tỉnh vẫn làm vay vốn được.
* Bao trọn goi giấy tờ thủ tục lăn bánh ra xe , Hỗ trợ 100% thủ tục pháp lý của ngân hàng.
* Giao xe tận nhà nếu có hộ khẩu ở các tỉnh : Đồng Nai, Bình Dương, TP HCM, Vũng Tàu, Bình Phước.
☎️Tư vấn bán hàng 24/24: 0383 262 496
Trọng lượng bản thân : |
2830 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1380 |
kG |
- Cầu sau : |
1450 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
3490 |
kG |
Số người cho phép chở : |
2 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
6450 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
6100 x 1900 x 2840 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
4320 x 1760 x 625/1790 |
mm |
Khoảng cách trục : |
3360 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1385/1425 |
mm |
Số trục : |
2 | |
Công thức bánh xe : |
4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
4JB1-TC1 |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
2771 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
70 kW/ 3400 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
7.00 - 15 /7.00 - 15 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Giấy chứng nhận này chỉ có hiệu lực đến hết ngày 31 tháng 12 năm 2017. |
Trọng lượng bản thân : |
2830 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1380 |
kG |
- Cầu sau : |
1450 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
3490 |
kG |
Số người cho phép chở : |
2 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
6450 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
6100 x 1900 x 2840 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
4320 x 1760 x 625/1790 |
mm |
Khoảng cách trục : |
3360 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1385/1425 |
mm |
Số trục : |
2 | |
Công thức bánh xe : |
4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
4JB1-TC1 |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
2771 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
70 kW/ 3400 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
7.00 - 15 /7.00 - 15 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Giấy chứng nhận này chỉ có hiệu lực đến hết ngày 31 tháng 12 năm 2017. |